Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
eo óc


[eo óc]
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
Äêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc
To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness.



Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
Äêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.